Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 20-11-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:54 21/11/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,182.67 -353.50 | 16,282.48 -341.14 | 16,908.39 -366.59 |
Đô la Canada | CAD | 17,809.80 -282.01 | 17,904.95 -284.34 | 18,500 -301.73 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,240 -799.46 | 28,335 -796.35 | 29,173 -786.69 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.22 -6.47 | 3,463.55 0.57 | 3,573.61 -4.54 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,555.18 -109.71 | 3,672.64 -106.95 |
Euro | EUR | 26,327 -761.79 | 26,423 -765.30 | 27,505 -786.10 |
Bảng Anh | GBP | 31,574 -646.91 | 31,722 -638.70 | 32,755 -631.83 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,187.24 74.05 | 3,220.23 76.06 | 3,322.55 73.88 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.06 4.41 | 312.05 4.57 |
Yên Nhật | JPY | 159.33 -8.41 | 160.44 -8.36 | 167.42 -8.67 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.78 0.35 | 17.73 0.31 | 19.11 0.50 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,516 1,263.20 | 85,815 1,310.83 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,747.91 -44.10 | 5,749.54 -71.94 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,273.08 -64.01 | 2,360.80 -60.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 240.30 -16.98 | 266.01 -18.81 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.96 139.23 | 6,993.92 122.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,288.98 -119.58 | 2,371.40 -122.26 |
Đô la Singapore | SGD | 18,575 -153.25 | 18,683 -136.52 | 19,294 -158.28 |
Bạc Thái | THB | 695.04 3.23 | 711.62 0.67 | 756.64 2.97 |
Đô la Mỹ | USD | 25,216 543.18 | 25,231 533.36 | 25,498 444.12 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,673.00 -610.00 | 14,736.83 -623.00 | 15,285.33 -618.33 |
ACB | 810,000 230,000 | 0.00 | 845,000 245,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,545,000 180,000 | 8,270,000 270,000 | 4,712,500 282,500 |
CZK | 0.00 | 1,011.00 -49.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.11 0.12 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 407.00 -3.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 7.00 | 0.00 |
XBJ | 8,000,000 700,000 | 8,000,000 700,000 | 8,570,000 950,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam